Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squirt gun



noun
plaything consisting of a toy pistol that squirts water
Syn:
water pistol, water gun, squirter
Derivationally related forms:
squirt (for: squirter)
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.